ross
ross
ˈrɑ:s
raas
British pronunciation
/ɡˌəʊ əkɹˈɒs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "go across"trong tiếng Anh

to go across
[phrase form: go]
01

đi qua, được hiểu

to be understood or accepted by others
example
Các ví dụ
His joke did n’t go across as he had hoped.
Câu đùa của anh ấy không được hiểu như anh ấy hy vọng.
The speech went across very well with the audience.
Bài phát biểu đã được đón nhận tốt bởi khán giả.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store