LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Advanced in
age
Phrase (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "advanced in age"
advanced in
age
CỤM TỪ
01
(of a person) significantly older, typically referring to the later stages of life
Ví dụ
Từ Gần
advanced age
advanced
advance death benefit
advance copy
advance
advanced placement
advanced research and development activity
advancement
advancer
advancing
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App