sculpting
sculp
ˈskəlp
skēlp
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/skˈʌlptɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sculpting"trong tiếng Anh

Sculpting
01

điêu khắc

the art of creating three-dimensional forms or figures by carving and shaping materials such as clay, stone, or metal
example
Các ví dụ
They took a workshop on sculpting with metal and wood.
Họ đã tham gia một hội thảo về điêu khắc với kim loại và gỗ.
The museum features an exhibit of contemporary sculpting techniques.
Bảo tàng trưng bày một triển lãm về các kỹ thuật điêu khắc đương đại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store