Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sculpting
01
điêu khắc
the art of creating three-dimensional forms or figures by carving and shaping materials such as clay, stone, or metal
Các ví dụ
They took a workshop on sculpting with metal and wood.
Họ đã tham gia một hội thảo về điêu khắc với kim loại và gỗ.
The museum features an exhibit of contemporary sculpting techniques.
Bảo tàng trưng bày một triển lãm về các kỹ thuật điêu khắc đương đại.
Cây Từ Vựng
sculpting
sculpt



























