LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Scuba-dive
/skˈuːbədˈaɪv/
/skˈuːbədˈaɪv/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scuba-dive"
to scuba-dive
ĐỘNG TỪ
01
lặn biển
to engage in underwater diving using a self-contained underwater breathing apparatus
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App