Scuba-dive
volume
British pronunciation/skˈuːbədˈaɪv/
American pronunciation/skˈuːbədˈaɪv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "scuba-dive"

to scuba-dive
01

lặn

to engage in underwater diving using a self-contained underwater breathing apparatus
to scuba-dive definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store