xing
xing
ʃɪng
shing
British pronunciation
/zˈɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "xing"trong tiếng Anh

01

lối qua đường dành cho người đi bộ, ngã tư

a crossing or intersection of paths or roads
example
Các ví dụ
The pedestrian xing was marked clearly with bright yellow lines.
Lối qua đường cho người đi bộ xing được đánh dấu rõ ràng bằng những đường kẻ màu vàng tươi.
Please wait for the signal before crossing at the xing.
Vui lòng đợi tín hiệu trước khi băng qua tại lối đi bộ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store