Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Xing
01
lối qua đường dành cho người đi bộ, ngã tư
a crossing or intersection of paths or roads
Các ví dụ
The pedestrian xing was marked clearly with bright yellow lines.
Lối qua đường cho người đi bộ xing được đánh dấu rõ ràng bằng những đường kẻ màu vàng tươi.
Please wait for the signal before crossing at the xing.
Vui lòng đợi tín hiệu trước khi băng qua tại lối đi bộ.



























