Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Xicanx
01
Một thuật ngữ trung tính về giới cho người có di sản Mexico-Mỹ, Một danh từ trung tính về giới chỉ người có nguồn gốc Mexico-Mỹ
a gender-neutral term for a person of Mexican-American heritage
Các ví dụ
That Xicanx proudly celebrates their heritage at every community event.
Xicanx tự hào kỷ niệm di sản của họ tại mỗi sự kiện cộng đồng.
Everyone recognized them as Xicanx because of their involvement in cultural activism.
Mọi người đều công nhận họ là Xicanx vì sự tham gia của họ vào hoạt động văn hóa.



























