reporting mark
re
ri
por
ˈpo:r
por
ting mark
tɪng mɑ:rk
ting maark
British pronunciation
/ɹɪpˈɔːtɪŋ mˈɑːk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "reporting mark"trong tiếng Anh

Reporting mark
01

dấu hiệu báo cáo, mã định danh

a unique code on railway cars that identifies the owner or the operator of the car
example
Các ví dụ
The reporting mark on the freight car showed it belonged to a major railway company.
Dấu hiệu báo cáo trên toa hàng cho thấy nó thuộc về một công ty đường sắt lớn.
Each boxcar has a different reporting mark to help track its movements.
Mỗi toa xe có một dấu báo cáo khác nhau để giúp theo dõi chuyển động của nó.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store