Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Coal pusher
01
máy đẩy than, bộ cấp than tự động
a mechanical device used to automatically feed coal into a furnace or boiler to sustain continuous operation
Các ví dụ
The coal pusher automatically feeds coal into the furnace, keeping the boiler running smoothly.
Máy đẩy than tự động cung cấp than vào lò, giữ cho nồi hơi hoạt động trơn tru.
A well-maintained coal pusher ensures continuous heat production in industrial settings.
Một máy đẩy than được bảo trì tốt đảm bảo sản xuất nhiệt liên tục trong môi trường công nghiệp.



























