Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trumpet interchange
01
nút giao thông hình kèn trumpet, giao lộ hình kèn
a type of road junction where one highway crosses over another, forming a trumpet-like shape
Các ví dụ
The city 's new highway system includes a trumpet interchange where Route 5 meets Route 7, allowing smooth traffic flow.
Hệ thống đường cao tốc mới của thành phố bao gồm một nút giao thông hình kèn trumpet nơi Tuyến 5 gặp Tuyến 7, cho phép lưu lượng giao thông trơn tru.
Drivers approaching the trumpet interchange should follow signs carefully to avoid missing their exit.
Các tài xế tiếp cận nút giao thông hình kèn trumpet nên theo dõi biển báo cẩn thận để tránh bỏ lỡ lối ra của mình.



























