Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fore Street
01
đường Chính, đường Lớn
a main thoroughfare or primary road in a town or city
Các ví dụ
Fore Street is lined with various shops and cafes, offering a bustling atmosphere throughout the day.
Fore Street được lót bằng nhiều cửa hàng và quán cà phê khác nhau, mang lại bầu không khí nhộn nhịp suốt cả ngày.
Many tourists flock to Fore Street to explore its historic architecture and quaint charm.
Nhiều du khách đổ xô đến Fore Street để khám phá kiến trúc lịch sử và vẻ đẹp cổ kính của nó.



























