Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Control city
01
thành phố kiểm soát, thành phố tham chiếu
a destination displayed on traffic signs to guide drivers towards their desired routes
Các ví dụ
The highway sign indicated that Toronto was the control city for the westbound lanes.
Biển báo đường cao tốc cho biết Toronto là thành phố kiểm soát cho các làn đường đi về hướng tây.
Before entering the highway, drivers checked the signs to find the control city for their journey.
Trước khi vào đường cao tốc, các tài xế đã kiểm tra các biển báo để tìm thành phố kiểm soát cho hành trình của họ.



























