Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
controllable
01
có thể kiểm soát, có thể quản lý
able to be managed or directed to achieve a desired outcome
Các ví dụ
With proper training, his temper became more controllable, and he learned to manage his anger.
Với sự đào tạo phù hợp, tính khí của anh ấy trở nên kiểm soát được hơn, và anh ấy đã học cách kiểm soát cơn giận của mình.
The controllable variables in the experiment were carefully manipulated to observe their effects on the outcome.
Các biến có thể kiểm soát trong thí nghiệm đã được điều chỉnh cẩn thận để quan sát tác động của chúng đến kết quả.
Cây Từ Vựng
uncontrollable
controllable
control



























