Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Flagger
01
người cầm cờ, nhân viên điều phối giao thông
a person who controls traffic with signals and signs to ensure safety on roads and highways
Các ví dụ
The flagger stood at the construction site, directing cars around the workers.
Người điều phối giao thông đứng tại công trường, hướng dẫn xe đi xung quanh công nhân.
Drivers should always pay attention to the instructions given by flaggers to avoid accidents.
Tài xế luôn phải chú ý đến hướng dẫn của người điều khiển giao thông để tránh tai nạn.
Cây Từ Vựng
flagger
flag



























