drive-time
Pronunciation
/dɹˈaɪvtˈaɪm/
British pronunciation
/dɹˈaɪvtˈaɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "drive-time"trong tiếng Anh

drive-time
01

giờ cao điểm, vào giờ giao thông đông đúc nhất

designed or scheduled to occur during peak commuting hours when traffic is heaviest
example
Các ví dụ
The drive-time radio show was tailored to entertain listeners stuck in traffic with lively discussions and upbeat music.
Chương trình phát thanh drive-time được thiết kế để giải trí cho thính giả bị kẹt xe với những cuộc thảo luận sôi nổi và âm nhạc vui nhộn.
The drive-time slot for the TV news broadcast ensured maximum viewership among commuters returning home in the evening.
Khung giờ drive-time cho chương trình tin tức truyền hình đảm bảo lượng người xem tối đa trong số những người đi làm về nhà vào buổi tối.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store