Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Logging truck
01
xe tải chở gỗ, xe chuyên chở gỗ
a large vehicle specifically designed to transport logs or timber from forests to processing facilities or lumberyards
Các ví dụ
The logging truck rumbled down the dirt road, laden with freshly cut pine logs.
Chiếc xe tải chở gỗ ầm ầm đi xuống con đường đất, chất đầy những khúc gỗ thông vừa mới được cắt.
Due to the narrow mountain pass, the logging truck had to navigate carefully around the tight corners.
Do đèo núi hẹp, xe tải chở gỗ phải điều hướng cẩn thận quanh các khúc cua chặt chẽ.



























