Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Truck camper
01
xe tải camper, nhà di động trên xe tải
a type of recreational vehicle that slides into the bed of a pickup truck, providing living and sleeping quarters
Các ví dụ
We decided to explore national parks with our truck camper, enjoying the flexibility it offers for camping in remote areas.
Chúng tôi quyết định khám phá các công viên quốc gia với xe camper bán tải của mình, tận hưởng sự linh hoạt mà nó mang lại cho việc cắm trại ở những khu vực xa xôi.
The truck camper's compact size makes it easy to maneuver through tight spots on backcountry roads.
Kích thước nhỏ gọn của xe camper bán tải giúp dễ dàng di chuyển qua những điểm chật hẹp trên đường nông thôn.



























