Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trucker
01
tài xế xe tải, người lái xe tải
someone who drives a truck, usually for long distances, to transport goods
Các ví dụ
The trucker drove all night to make the delivery on time.
Tài xế xe tải lái xe cả đêm để giao hàng đúng hẹn.
Every week, the trucker travels across several states.
Mỗi tuần, tài xế xe tải đi qua nhiều tiểu bang.
Cây Từ Vựng
trucker
truck



























