LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Truant
/tɹˈuːənt/
/ˈtɹuənt/
Noun (2)
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "truant"
Truant
DANH TỪ
01
người cúp học
a student who does not have permission for not attending school
02
người trốn học
someone who shirks duty
truant
TÍNH TỪ
01
vắng mặt không phép
absent without permission
Ví dụ
The
principal
called
the
parents
of
the
truant
to
discuss
their
child
's
repeated
absences
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App