Truant
volume
British pronunciation/tɹˈuːənt/
American pronunciation/ˈtɹuənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "truant"

Truant
01

người cúp học, học sinh bỏ học

a student who does not have permission for not attending school
02

người trốn học, kẻ lười biếng

someone who shirks duty
01

vắng mặt không phép, trốn học

absent without permission

truant

n

truancy

n

truancy

n
example
Ví dụ
The principal called the parents of the truant to discuss their child's repeated absences.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store