Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gravity racer
/ɡɹˈævɪɾi ɹˈeɪsɚ/
/ɡɹˈavɪti ɹˈeɪsə/
Gravity racer
01
xe trọng lực, đua trọng lực
a non-motorized vehicle typically used in downhill racing, relying solely on gravity for propulsion
Các ví dụ
The annual gravity racer competition drew participants from around the world to test their homemade vehicles on the steep hills of the countryside.
Cuộc thi đua xe trọng lực hàng năm đã thu hút các thí sinh từ khắp nơi trên thế giới đến để thử nghiệm những chiếc xe tự chế của họ trên những ngọn đồi dốc ở nông thôn.
He built his own gravity racer from scratch, carefully designing it to maximize speed and stability on the winding race course.
Anh ấy đã tự mình xây dựng xe đua trọng lực từ đầu, thiết kế cẩn thận để tối đa hóa tốc độ và ổn định trên đường đua quanh co.



























