yumi
yu
ˈju:
yoo
mi
mi
mi
British pronunciation
/jˈuːmi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "yumi"trong tiếng Anh

01

một cây cung truyền thống của Nhật Bản được sử dụng trong kyudo, yumi

a traditional Japanese bow used in kyudo
example
Các ví dụ
He practiced with his yumi every morning to improve his archery skills.
Anh ấy luyện tập với cây yumi của mình mỗi sáng để cải thiện kỹ năng bắn cung.
His yumi was handed down through generations of his family.
Cây cung yumi của anh ấy được truyền lại qua nhiều thế hệ trong gia đình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store