Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Yumi
01
một cây cung truyền thống của Nhật Bản được sử dụng trong kyudo, yumi
a traditional Japanese bow used in kyudo
Các ví dụ
He practiced with his yumi every morning to improve his archery skills.
Anh ấy luyện tập với cây yumi của mình mỗi sáng để cải thiện kỹ năng bắn cung.
His yumi was handed down through generations of his family.
Cây cung yumi của anh ấy được truyền lại qua nhiều thế hệ trong gia đình.



























