Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Release aid
01
thiết bị hỗ trợ nhả dây, bộ phận kích hoạt
a sports equipment used in archery to assist in releasing the bowstring accurately and smoothly
Các ví dụ
Make sure your release aid is properly calibrated before the competition.
Đảm bảo rằng dụng cụ hỗ trợ nhả của bạn được hiệu chỉnh đúng cách trước cuộc thi.
She prefers using a wrist strap release aid for better control.
Cô ấy thích sử dụng dây đeo cổ tay trợ giúp phóng để kiểm soát tốt hơn.



























