Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
swim parachute
/swˈɪm pˈæɹəʃˌuːt/
/swˈɪm pˈaɹəʃˌuːt/
Swim parachute
01
dù bơi, lực cản bơi
a piece of sports equipment used in swimming to increase resistance, strength, and endurance
Các ví dụ
The swim parachute slowed down his laps, making each stroke more challenging.
Dù bơi làm chậm các vòng bơi của anh ấy, khiến mỗi nhịp đập trở nên khó khăn hơn.
Using a swim parachute in practice helps build muscle and technique.
Sử dụng dù bơi trong luyện tập giúp xây dựng cơ bắp và kỹ thuật.



























