Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pitching rubber
01
tấm cao su ném bóng, bục ném bóng
a small, rectangular slab in baseball and softball from which the pitcher throws the ball
Các ví dụ
The pitcher stepped onto the pitching rubber, ready to throw the first pitch.
Người ném bóng bước lên tấm cao su ném bóng, sẵn sàng thực hiện cú ném đầu tiên.
The pitching rubber is exactly 60 feet 6 inches from home plate.
Tấm cao su ném bóng cách chính xác 60 feet 6 inch từ home plate.



























