Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bronze medalist
01
người đoạt huy chương đồng, vị trí thứ ba
a person who wins third place in a competition or event
Các ví dụ
The bronze medalist celebrated her victory with her team.
Người đoạt huy chương đồng đã ăn mừng chiến thắng với đội của mình.
As a bronze medalist, he proudly stood on the podium.
Là một huy chương đồng, anh ấy tự hào đứng trên bục vinh quang.



























