list
list
ˌlɪst
list
British pronunciation
/bɹˈɒnz mˈɛdəlˌɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bronze medalist"trong tiếng Anh

Bronze medalist
01

người đoạt huy chương đồng, vị trí thứ ba

a person who wins third place in a competition or event
example
Các ví dụ
The bronze medalist celebrated her victory with her team.
Người đoạt huy chương đồng đã ăn mừng chiến thắng với đội của mình.
As a bronze medalist, he proudly stood on the podium.
Là một huy chương đồng, anh ấy tự hào đứng trên bục vinh quang.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store