Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Commonwealth Games
01
Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung, Đại hội Thể thao Đế quốc Anh
an international multi-sport event held every four years, involving athletes from countries that are part of the Commonwealth of Nations
Các ví dụ
Australia hosted the Commonwealth Games in 2018.
Úc đã đăng cai Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung vào năm 2018.
India won several gold medals at the Commonwealth Games last year.
Ấn Độ đã giành được một số huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung vào năm ngoái.



























