center back
Pronunciation
/sˈɛntɚ bˈæk/
British pronunciation
/sˈɛntə bˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "center back"trong tiếng Anh

Center back
01

trung vệ, hậu vệ trung tâm

a defensive position in soccer or American football, where a player guards the central area near their team's goal
example
Các ví dụ
She has been playing center back since she joined the team.
Cô ấy đã chơi ở vị trí trung vệ kể từ khi gia nhập đội.
Our coach prefers a tall and agile player at center back.
Huấn luyện viên của chúng tôi thích một cầu thủ cao lớn và nhanh nhẹn ở vị trí trung vệ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store