Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to rumble on
[phrase form: rumble]
01
kéo dài, tiếp diễn
(of a situation or issue) to continue for a long period of time without resolution
Intransitive
Các ví dụ
Despite efforts to resolve the dispute, the conflict between the two neighbors continues to rumble on.
Mặc dù có những nỗ lực giải quyết tranh chấp, xung đột giữa hai người hàng xóm vẫn tiếp tục kéo dài.
The debate over healthcare reform has rumbled on for years without any clear consensus.
Cuộc tranh luận về cải cách y tế kéo dài trong nhiều năm mà không có sự đồng thuận rõ ràng.



























