Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bottom fishing
/bˈɑːɾəm fˈɪʃɪŋ/
/bˈɒtəm fˈɪʃɪŋ/
Bottom fishing
01
câu đáy, đánh bắt dưới đáy
a fishing technique where anglers target fish that dwell near the seabed
Các ví dụ
Bottom fishing can be challenging in strong currents.
Câu cá đáy có thể là thử thách trong dòng chảy mạnh.
Bottom fishing requires heavy sinkers to reach deep-sea species.
Câu đáy đòi hỏi những quả chì nặng để tiếp cận các loài sinh vật biển sâu.



























