Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bottom-feeder
01
động vật ăn đáy, loài ăn mùn bã
an aquatic animal that feeds at the bottom of a lake, river, etc.
02
loài ăn mùn bã, loài ăn xác dưới đáy
a scavenger that feeds low on the food chain
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
động vật ăn đáy, loài ăn mùn bã
loài ăn mùn bã, loài ăn xác dưới đáy