Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
consecutive angle
/kənsˈɛkjuːtˌɪv ˈæŋɡəl/
/kənsˈɛkjuːtˌɪv ˈaŋɡəl/
Consecutive angle
01
góc liên tiếp, góc kề nhau
pairs of angles that share a common side and vertex in a polygon or between intersecting lines
Các ví dụ
In a parallelogram, consecutive angles are supplementary, meaning their measures add up to 180 degrees.
Trong một hình bình hành, góc liên tiếp là bổ sung, có nghĩa là tổng số đo của chúng là 180 độ.
The consecutive angles of a rectangle are all right angles, each measuring 90 degrees.
Các góc liên tiếp của hình chữ nhật đều là góc vuông, mỗi góc đo được 90 độ.



























