LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Dot plot
/dˈɒt plˈɒt/
/dˈɑːt plˈɑːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "dot plot"
Dot plot
DANH TỪ
01
châm điểm
a type of statistical chart consisting of dots that represent individual data points
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App