LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Onsight
/ˈɒnsaɪt/
/ˈɑːnsaɪt/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "onsight"
to onsight
ĐỘNG TỪ
01
trong tầm nhìn
(climbing) to successfully complete a route on the first attempt without any prior knowledge or information about the route's challenges
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App