Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Onrush
01
cuộc tấn công, sự tấn công
(military) an offensive against an enemy (using weapons)
02
sự xông lên, dòng chảy mạnh
a strong forward movement or flow, often rapid or overwhelming in nature
Các ví dụ
The burst dam unleashed a powerful onrush of water that swept away everything in its path.
Con đập vỡ đã giải phóng một dòng chảy mạnh mẽ của nước cuốn trôi mọi thứ trên đường đi của nó.
There was an onrush of people eager to get inside the store as soon as the doors opened.
Có một dòng người háo hức muốn vào bên trong cửa hàng ngay khi cửa mở.



























