Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ontological
01
bản thể học
related to the branch of philosophy concerned with the nature of being or existence
Các ví dụ
The ontological question of " what is reality? " has puzzled philosophers for centuries.
Câu hỏi bản thể luận "thực tại là gì?" đã làm các triết gia bối rối trong nhiều thế kỷ.
In his doctoral thesis, he explored the ontological foundations of moral values.
Trong luận án tiến sĩ của mình, ông đã khám phá nền tảng bản thể học của các giá trị đạo đức.



























