Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Open turn
01
quay mở, xoay ngửa
a technique where a swimmer touches the wall, turns onto their back, and pushes off the wall using a flutter kick
Các ví dụ
Sarah 's open turn helped her gain an advantage in the race.
Cú quay mở của Sarah đã giúp cô ấy giành được lợi thế trong cuộc đua.
I struggle with my open turn, so I've been practicing it diligently.
Tôi gặp khó khăn với cú xoay mở của mình, vì vậy tôi đã luyện tập nó một cách chăm chỉ.



























