Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pinfall
01
số pin bị đổ, sự đổ pin
(bowling) the number of pins knocked down by a single ball roll
Các ví dụ
His first throw resulted in a pinfall of seven.
Cú ném đầu tiên của anh ấy đã dẫn đến một lượng ngã bảy chai.
With a powerful strike, she achieved a pinfall of ten.
Với một cú đánh mạnh mẽ, cô ấy đã đạt được số gậy ngã là mười.



























