bounce pass
bounce pass
baʊns pæs
bawns pās
British pronunciation
/bˈaʊns pˈas/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bounce pass"trong tiếng Anh

Bounce pass
01

chuyền bật bóng, đường chuyền nảy

a pass where the ball is thrown to the floor so that it bounces to a teammate in basketball
example
Các ví dụ
He used a bounce pass to get the ball past the defender.
Anh ấy đã sử dụng một cú chuyền bật bóng để đưa bóng qua hậu vệ.
The point guard made a quick bounce pass to the center.
Hậu vệ dẫn bóng đã thực hiện một chuyền bật bóng nhanh đến trung phong.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store