Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rugby league
01
bóng bầu dục liên đoàn, bóng bầu dục 13 người
a form of rugby football played with teams of 13 players, featuring more structured gameplay and frequent ball-handling
Các ví dụ
He scored a try in yesterday 's rugby league game.
Anh ấy đã ghi một bàn thắng trong trận đấu rugby league hôm qua.
He plays rugby league for his local team.
Anh ấy chơi bóng bầu dục liên đoàn cho đội địa phương của mình.



























