Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Rugby World Cup
01
Cúp Bóng bầu dục Thế giới, Giải Vô địch Bóng bầu dục Thế giới
a global rugby tournament where national teams compete for the world championship title
Các ví dụ
The Rugby World Cup is held every four years.
Giải vô địch Rugby thế giới được tổ chức bốn năm một lần.
The Rugby World Cup trophy is a symbol of rugby excellence.
Chiếc cúp Giải vô địch Rugby thế giới là biểu tượng của sự xuất sắc trong bóng bầu dục.



























