braggadocio
bra
ˌbræ
brā
gga
do
ˈdoʊ
dow
cio
ʃioʊ
shiow
British pronunciation
/bɹˌæɡɐdˈə‍ʊsɪˌə‍ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "braggadocio"trong tiếng Anh

Braggadocio
01

sự khoe khoang, sự khoác lác

a display of excessive pride, often through loud claims
example
Các ví dụ
His endless braggadocio about sales figures wore thin on his colleagues.
Sự braggadocio bất tận của anh ta về số liệu bán hàng đã làm các đồng nghiệp phát chán.
The rapper 's new album leans heavily into braggadocio, with every track proclaiming his dominance.
Album mới của rapper nghiêng nặng về braggadocio, mỗi bài hát đều tuyên bố sự thống trị của anh ta.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store