activiry
ac
æk
āk
ti
ˈtɪ
ti
vi
vi
ry
ri
ri
British pronunciation
/aktˈɪvɪti θˈiəɹi/
AT

Định nghĩa và ý nghĩa của "activity theory"trong tiếng Anh

Activity theory
01

lý thuyết hoạt động, lý thuyết về các hoạt động

a learning theory that emphasizes the role of social interactions and meaningful activities in shaping individual learning experiences and cognitive development
example
Các ví dụ
Teachers incorporate activity theory into their lesson plans to promote collaborative learning experiences among students.
Giáo viên kết hợp lý thuyết hoạt động vào kế hoạch bài giảng của họ để thúc đẩy trải nghiệm học tập hợp tác giữa các sinh viên.
Sarah 's research project drew upon activity theory to analyze how social interactions influence learning outcomes in online communities.
Dự án nghiên cứu của Sarah đã dựa vào lý thuyết hoạt động để phân tích cách các tương tác xã hội ảnh hưởng đến kết quả học tập trong các cộng đồng trực tuyến.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store