Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Acceptance letter
01
thư chấp nhận, thư nhập học
a formal letter informing an individual of their acceptance into a program, school, or organization
Các ví dụ
She eagerly awaited the acceptance letter from her dream university.
Cô ấy háo hức chờ đợi thư chấp nhận từ trường đại học mơ ước của mình.
Receiving the acceptance letter was a moment of pure joy for the applicant.
Nhận được thư chấp nhận là một khoảnh khắc hạnh phúc thuần khiết đối với ứng viên.



























