Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
course selection
/kˈoːɹs sɪlˈɛkʃən/
/kˈɔːs sɪlˈɛkʃən/
Course selection
01
lựa chọn khóa học, chọn môn học
the process of choosing classes or subjects to study within a curriculum
Các ví dụ
Students must complete their course selection for the upcoming semester by next Friday.
Sinh viên phải hoàn thành việc chọn khóa học cho học kỳ sắp tới trước thứ Sáu tuần sau.
Course selection for next year's curriculum will begin next month.
Việc chọn khóa học cho chương trình giảng dạy năm tới sẽ bắt đầu vào tháng tới.



























