Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Course
Các ví dụ
He completed a photography course to enhance his camera skills.
Anh ấy đã hoàn thành một khóa học nhiếp ảnh để nâng cao kỹ năng chụp ảnh của mình.
I 'm taking an online course to learn a new language.
Tôi đang tham gia một khóa học trực tuyến để học một ngôn ngữ mới.
02
sân, đường đua
an area of land or water used for races, sports, and other similar activities
Các ví dụ
The golf course stretched out across rolling hills, challenging players with its bunkers and water hazards.
Sân golf trải dài trên những ngọn đồi nhấp nhô, thách thức người chơi với các bẫy cát và chướng ngại nước.
The ski course wound its way through the mountain, offering breathtaking views to the adventurous skiers.
Tuyến đường trượt tuyết uốn lượn qua ngọn núi, mang đến những khung cảnh ngoạn mục cho những người trượt tuyết mạo hiểm.
03
món ăn
one of the three parts of a meal, served separately
04
khóa học, quá trình
a series of interconnected events or actions, typically leading towards a particular goal or outcome
Các ví dụ
We will follow the course of action outlined in the plan.
Chúng tôi sẽ theo tiến trình hành động được nêu trong kế hoạch.
They will determine the course of the project during the next meeting.
Họ sẽ xác định hướng đi của dự án trong cuộc họp tiếp theo.
05
điều trị, liệu trình
a period of continuous drug treatment
06
định hướng chung, đường lối chỉ đạo
general line of orientation
07
khóa học, con đường
a mode of action
08
quỹ đạo, lộ trình
a line or route along which something travels or moves
09
lớp, hàng
(construction) a layer of masonry
10
lớp, nhóm
a body of students who are taught together
11
khóa học
a period of study at a college or university that leads to an exam or a qualification
Dialect
British
12
diễn biến, sự phát triển
the way something changes or develops over time
Các ví dụ
The conversation took an interesting course after the announcement.
Cuộc trò chuyện đã có một diễn biến thú vị sau thông báo.
The course of history shows many unexpected events.
Diễn biến của lịch sử cho thấy nhiều sự kiện bất ngờ.
to course
01
chảy, trôi
(of a liquid) to move steadily
Intransitive
Các ví dụ
The river coursed through the forest, carving its path along the rocky terrain.
Dòng sông chảy qua khu rừng, khắc con đường của nó dọc theo địa hình đá.
Tears coursed down her cheeks as she listened to the sad news.
Những giọt nước mắt chảy dài trên má cô khi nghe tin buồn.
02
săn đuổi, đuổi theo
to chase animals, like hares, using greyhounds that rely on sight
Transitive: to course prey
Các ví dụ
The hunters coursed the hare across the open field.
Những thợ săn đuổi theo con thỏ rừng qua cánh đồng trống.
Greyhounds were trained to course rabbits in the countryside.
Những chú chó săn được huấn luyện để đuổi thỏ ở vùng nông thôn.
03
đi nhanh qua, vượt qua nhanh chóng
to move quickly across or through something
Transitive: to course an expanse of space
Các ví dụ
She coursed the trail with energy, reaching the summit in no time.
Cô ấy đi qua con đường mòn với năng lượng, đạt đến đỉnh trong nháy mắt.
The athlete coursed the track with incredible speed.
Vận động viên chạy trên đường đua với tốc độ đáng kinh ngạc.
course
01
tất nhiên
as might be expected



























