Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mature student
/mətʃˈʊɹ stˈuːdənt/
/mətʃˈʊə stjˈuːdənt/
Mature student
01
sinh viên trưởng thành, sinh viên không truyền thống
an individual who pursues higher education later in life, often after a significant gap since completing secondary education
Các ví dụ
After working in the industry for over a decade, Mark decided to enroll in university as a mature student to pursue a degree in computer science.
Sau khi làm việc trong ngành hơn một thập kỷ, Mark quyết định đăng ký vào đại học như một sinh viên trưởng thành để theo đuổi bằng cấp về khoa học máy tính.
As a mature student, Sarah brings valuable life experience to the classroom discussions, enriching the learning environment for her peers.
Là một sinh viên trưởng thành, Sarah mang đến kinh nghiệm sống quý giá cho các cuộc thảo luận trong lớp, làm phong phú môi trường học tập cho các bạn cùng lớp.



























