Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Steno pad
01
sổ tốc ký, vở ghi chép tốc ký
a compact notebook featuring narrow, ruled paper, often used for shorthand note-taking, dictation, or rapid transcription in various professional settings
Các ví dụ
The court reporter swiftly transcribed the trial proceedings onto their steno pad, capturing every word with precision.
Phóng viên tòa án đã nhanh chóng ghi lại các thủ tục xét xử vào sổ tốc ký của họ, ghi lại từng lời nói một cách chính xác.
During the meeting, the executive assistant used her steno pad to jot down action items and decisions made by the team.
Trong cuộc họp, trợ lý điều hành đã sử dụng sổ tốc ký của mình để ghi lại các mục hành động và quyết định được đưa ra bởi nhóm.



























