index card
in
ˈɪn
in
dex card
dɛks kɑ:rd
deks kaard
British pronunciation
/ˈɪndɛks kˈɑːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "index card"trong tiếng Anh

Index card
01

thẻ chỉ mục, thẻ ghi chú

a small, rectangular piece of stiff paper, often used for organizing information, studying, or making brief notes
example
Các ví dụ
She used index cards to create flashcards for studying vocabulary, flipping through them repeatedly to reinforce her memory before the exam.
Cô ấy đã sử dụng thẻ chỉ mục để tạo thẻ ghi chú cho việc học từ vựng, lật qua chúng nhiều lần để củng cố trí nhớ trước kỳ thi.
The presenter prepared for the conference by writing key points on index cards, ensuring a smooth delivery without relying too heavily on slides.
Người thuyết trình chuẩn bị cho hội nghị bằng cách viết các điểm chính lên phiếu ghi chú, đảm bảo việc trình bày trôi chảy mà không phụ thuộc quá nhiều vào các slide.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store