Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Dip pen
01
bút nhúng, bút lông kim
a traditional pen consisting of a metal nib inserted into a handle, which is dipped into ink before use
Các ví dụ
The calligrapher dipped the nib of her dip pen into a bottle of black ink before carefully crafting elegant lettering on the parchment.
Nhà thư pháp nhúng ngòi của bút nhúng vào lọ mực đen trước khi cẩn thận tạo ra những nét chữ thanh lịch trên giấy da.
During the art class, students experimented with different nib sizes on their dip pens to create varying line widths and textures in their sketches.
Trong giờ học nghệ thuật, học sinh đã thử nghiệm với các kích cỡ ngòi khác nhau trên bút nhúng của họ để tạo ra các độ rộng đường nét và kết cấu khác nhau trong các bản phác thảo.



























