Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Diorama
Các ví dụ
The museum featured a diorama showcasing a prehistoric dinosaur habitat, complete with miniature plants and realistic terrain.
Bảo tàng trưng bày một diorama mô tả môi trường sống của khủng long thời tiền sử, với cây cối thu nhỏ và địa hình chân thực.
As part of the science fair project, Sarah constructed a diorama representing the water cycle, featuring clouds, rivers, and mountains.
Là một phần của dự án hội chợ khoa học, Sarah đã xây dựng một diorama mô tả chu trình nước, với những đám mây, sông và núi.



























